Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infra dig




infra+dig
['infrə'dig]
tính từ
làm hạ nhân phẩm của mình
screaming in public is infra dig for an old professor
la hét trước công chúng là hạ nhân phẩm đối với một vị giáo sư già


/'infrə'dig/

tính từ
làm hạ nhân phẩm của mình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.